Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khinh mạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kiêu ngạo và ngỗ ngược với người trên.
Related search result for "khinh mạn"
Comments and discussion on the word "khinh mạn"