Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiêu binh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Binh sĩ ngang ngạnh, tự phụ về những thành tích của mình.
Related search result for "kiêu binh"
Comments and discussion on the word "kiêu binh"