Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khuya khoắt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
khuya khoắt
khoản
đêm
canh khuya
khuya
khoảng
khuyển
khuya sớm
sớm khuya
Trường Sa
kết cỏ ngậm vành
khỏe mạnh
khoắng
khoảng cách
mạnh khỏe
khắc khoải
khoảnh khắc
khoảnh
khoản đãi
khoảnh khoái
cữ
đập
nửa
Cồn Cỏ
trưa
khỏe khắn
dòng khoản
cỡ
tài khoản
sân
Thổ Chu
trường
Tam Giang
vào khoảng
ngân khoản
khoảnh độc
phụ cấp
gà giò
ngày
trù khoản
bao giờ
trung độ
khoảng khoát
lẻ tẻ
eo óc
khuyển, ưng
rợn
khyển mã
khẩn khoản
khám
khoảng chừng
lực sĩ
quãng
khoảng không
khuây khỏa
trung
tuần lễ
năm ánh sáng
tỉnh táo
Học đầy 5 xe
trời
Tây Thừa Thiên
chiều
như không
trọi lỏi
năm
quen
bãi
trõm
chớp nhoáng
giấc
Cô Tô
xa
đời
thảnh thơi
bước
dài
dồn
tuần
gió tây
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last