Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
như không
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chẳng hề gì, không xảy ra việc gì khác thường: Làm việc cả ngày mà vẫn đọc sách đến khuya như không.
Comments and discussion on the word "như không"