Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
Trung
Jump to user comments
version="1.0"?>
(sông) Phụ lưu cấp I lớn nhất của sông Thương. Dài 65km, diện tích lưu vực 1270km2. Bắt nguồn từ vùng núi Võ Nhai dài 500m chảy theo hướng tây bắc-đông nam và nhập vào bờ phải sông Thương tại Hữu Lũng
Related search result for
"Trung"
Words pronounced/spelled similarly to
"Trung"
:
trang
trang
Trang
tràng
trảng
tráng
trạng
trăng
trắng
Treng
more...
Words contain
"Trung"
:
An Ngãi Trung
An Phú Trung
An Thái Trung
An Thạnh Trung
An Trung
đắc trung
Bình Hàng Trung
Bình Hoà Trung
Bình Thạnh Trung
Bình Trung
more...
Words contain
"Trung"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trung thành
trung
tập trung
trung tâm
trung ương
trung lập
trung gian
chiết trung
trung hiếu nhất môn
trung can
more...
Comments and discussion on the word
"Trung"