Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rợn
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Sợ cái gì mơ hồ mà mình cho rằng có thể gặp và là mối nguy cho mình: Cảm thấy rợn trong đêm khuya trên đường vắng.
Related search result for
"rợn"
Words pronounced/spelled similarly to
"rợn"
:
ra ơn
ran
ràn
rán
rạn
răn
rằn
rắn
rặn
rân
more...
Words contain
"rợn"
:
ba trợn
ghê rợn
rùng rợn
rờn rợn
rợn
rợn gió
rợn rợn
tráo trợn
trắng trợn
trờn trợn
more...
Comments and discussion on the word
"rợn"