Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rợn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Sợ cái gì mơ hồ mà mình cho rằng có thể gặp và là mối nguy cho mình: Cảm thấy rợn trong đêm khuya trên đường vắng.
Related search result for "rợn"
Comments and discussion on the word "rợn"