Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoảng khoát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Rộng rãi và thoáng mát: Anh tậu được cái nhà ở cạnh hồ thật khoảng khoát.
Related search result for "khoảng khoát"
Comments and discussion on the word "khoảng khoát"