Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khoảng khoát
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt Rộng rãi và thoáng mát: Anh tậu được cái nhà ở cạnh hồ thật khoảng khoát.
Related search result for
"khoảng khoát"
Words contain
"khoảng khoát"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khoản
khoảnh khoái
khoảng khoát
khoảng
khóa
khoa học
khoa
Trường Sa
bách khoa
khoán
more...
Comments and discussion on the word
"khoảng khoát"