Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khoảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Khu đất, thửa ruộng: Khoảnh vườn.
t. Chỉ biết mình, không nghĩ đến người khác, không hòa với mọi người: Bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâu.
Related search result for
"khoảnh"
Words pronounced/spelled similarly to
"khoảnh"
:
khoanh
khoảnh
khổ hạnh
khổ hình
khố xanh
Words contain
"khoảnh"
:
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khoảnh khoái
Words contain
"khoảnh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khoản
khoảng
Trường Sa
kết cỏ ngậm vành
khỏe mạnh
khoắng
khoảng cách
mạnh khỏe
khắc khoải
khoảnh
more...
Comments and discussion on the word
"khoảnh"