Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khai sinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
khai sinh
khai
khai thác
hộ lại
khai sanh
công khai
quán chỉ
khai hóa
nguyên sinh
giấy
sinh
khai mạc
cung khai
khai tử
khai trường
sơ khai
khai hoa
vệ sinh
khai triển
khai hoang
khai bút
sinh hoạt
triển khai
nhập bạ
tựu trường
tề tựu
trường học
khuyến cáo
Ngũ hành
sinh đôi
Nông Sơn
khai mù
khai sơn
nhân sinh quan
lò
sinh dục
Cổ Kênh
bán khai
man
phản cung
sinh viên
Chín chữ
dã man
nguyên khai
khai thông
khai trừ
khai báo
khai sáng
dưỡng sinh
khai hỏa
khai hội
khai khẩu
khai quật
Cẩm Thuỷ
sinh nhật
Hoàng Lương mộng
tái sinh
khai quang
giáo sinh
rượu khai vị
khai mào
khai diễn
hoa
sinh động
thân cung
sinh tử
sinh dưỡng
ký sinh
sinh tố
sinh thái học
phát sinh
khai giảng
khí sinh
phục sinh
cắm trại
cánh sinh
sát sinh
đẻ
cải tử hoàn sinh
tra
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last