Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sinh nhật
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt (H. sinh: đẻ; nhật: ngày) Lễ kỉ niệm ngày sinh: Ngày vừa sinh nhật ngoại gia (K); Ngày sinh nhật của họ đều được xí nghiệp tặng quà mừng (NgKhải).
Related search result for
"sinh nhật"
Words contain
"sinh nhật"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
sinh nhật
Một phơi mười lạnh
nhẫn
phủ nhận
sinh viên
nhân sinh quan
Chín chữ
học bổng
Duyên Ngọc Tiêu
sinh
more...
Comments and discussion on the word
"sinh nhật"