Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sinh đôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (hoặc t.). (thường dùng phụ sau d.). Sinh ra trong cùng một lần, thành một đôi. Anh em sinh đôi. Sản phụ đẻ sinh đôi (đẻ con sinh đôi).
Related search result for "sinh đôi"
Comments and discussion on the word "sinh đôi"