Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phục sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. phục: trở lại; sinh: sống) Được sống lại, theo quan niệm tôn giáo: Trong đạo Thiên chúa có ngày lễ phục sinh.
Related search result for "phục sinh"
Comments and discussion on the word "phục sinh"