Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cánh sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. cánh: thêm vào; sinh: sống) Quyết sống: Nắm vững phương châm trường kì kháng chiến, tự lực cánh sinh (Trg-chinh).
Related search result for "cánh sinh"
Comments and discussion on the word "cánh sinh"