Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khai sơn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Mở một con đường xuyên qua núi. Khai sơn phá thạch. Bất đầu gây dựng một công trình khó khăn.
Related search result for "khai sơn"
Comments and discussion on the word "khai sơn"