Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nguyên khai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Còn ở trạng thái tự nhiên khi mới ra khỏi mỏ và chưa được chế hóa: Dầu lửa nguyên khai.
Related search result for "nguyên khai"
Comments and discussion on the word "nguyên khai"