Jump to user comments
danh từ
- lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
- knife has no edge
dao này không sắc
- bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
- (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao
IDIOMS
- to be on edge
- dễ cáu
- to have the edge on somebody
(từ lóng) ở thế lợi hơn ai
- to set someone's teeth on edge
- làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
- to take the edge off one's appetite
- to take the edge off someone's argument
- làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
ngoại động từ
- viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho
- xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào
- to edge one's way into a job
len lỏi vào một công việc gì
nội động từ
IDIOMS