Jump to user comments
danh từ
- đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
- (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh
động từ
- tiếp, giáp với
- the park borders on the shores of the lake
công viên nằm giáp với bờ hồ
- (nghĩa bóng) gần như, giống như
- his bluntness borders upon insolence
sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược