Jump to user comments
ngoại động từ
- nhận, thừa nhận, công nhận
- to acknowledge one's error
nhận là mắc sai lầm
- to be acknowledged as the best player in the team
được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội
- to acknowledge someone's nod
nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
- báo cho biết đã nhận được
- to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter
báo là đã nhận được thư
- đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
- to acknowledge someone's service
đền đáp lại sự giúp đỡ của ai
- to acknowledge someone's kindness
cảm tạ lòng tốt của ai