Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
acknowledgement
/ək'nɔlidʤmənt/ Cách viết khác : (acknowledgment) /ək'nɔliʤmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận
    • an acknowledgment of one's fault
      sự nhận lỗi
    • a written acknowledgment of debt
      giấy nhận có vay nợ
  • vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp
    • in acknowledgment of someone's help
      để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
  • sự báo cho biết đã nhận được (thư...)
    • to have no acknowledgment of one's letter
      không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư
Related words
Related search result for "acknowledgement"
Comments and discussion on the word "acknowledgement"