Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
adjoin
/ə'dʤɔin/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nối liền, tiếp vào
    • to adjoin one thing to another
      nối liền vật này với vật khác
  • gần kề với, tiếp giáp với
nội động từ
  • ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
Related search result for "adjoin"
Comments and discussion on the word "adjoin"