Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eidos
Jump to user comments
Noun
  • (Nhân loại học) đặc tính riêng biệt về nhận thức hay trí tuệ của một nền văn hóa hoặc một nhóm xã hội Kỹ sư người Pháp - người xây dựng tháp Eiffel (1832-1923)
Related search result for "eidos"
Comments and discussion on the word "eidos"