Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
eidos
Jump to user comments
Noun
(Nhân loại học) đặc tính riêng biệt về nhận thức hay trí tuệ của một nền văn hóa hoặc một nhóm xã hội Kỹ sư người Pháp - người xây dựng tháp Eiffel (1832-1923)
Related search result for
"eidos"
Words pronounced/spelled similarly to
"eidos"
:
eats
eddish
edge
edgy
ethos
EDS
eidos
Words contain
"eidos"
:
eidos
kaleidoscope
kaleidoscopic
kaleidoscopical
Comments and discussion on the word
"eidos"