Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inch
/intʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • đảo nhỏ (Ê-cốt)
danh từ
  • insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
  • mức (nước, mưa...) một insơ
  • một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước
    • to ground
      tranh chấp từng tất đất
    • not to yield (give way) an inch
      không nhượng một bước
  • (số nhiều) tầm vóc
    • a man of your inches
      người cùng tầm vóc như anh
IDIOMS
  • by inches
  • inch by inch
    • dần dần; tí một; từng bước
  • every inch
    • về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
      • to look every inch a sailor
        trông hệt như một thuỷ thủ
  • give him an inch and he'll take an ell
    • (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu
  • within an inch of
    • suýt nữa, gần
      • to flog somebody within an inch of his life
        đánh cho ai gần chết
động từ
  • đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần
    • to inch along the street
      đi lần lần dọc theo phố
    • to inch one's way forward
      tiến lên từng bước một
Related words
Related search result for "inch"
Comments and discussion on the word "inch"