Jump to user comments
danh từ
- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)
- sự thúc; cú thúc
- to give someone a dig in the ribs
thúc vào sườn ai
- sự chỉ trích cay độc
- a dig at someone
sự chỉ trích ai cay độc
- (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo
ngoại động từ dug
- đào bới, xới, cuốc (đất...)
- to dig a hole
đào một cái lỗ
- to dig potatoes
bới khoai
- thúc, án sâu, thọc sâu
- to dig a strick into the sand
ấn sâu cái gậy xuống cát
- to dig somebody in the ribs
thúc vào sườn ai
- moi ra, tìm ra
- to dig the truth out of somebody
moi sự thật ở ai
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ
nội động từ
- đào bới, xới, cuốc
- to dig for gold
đào tìm vàng
- ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu
- to dig for information
moi móc tin tức
- to dig into an author
nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo
IDIOMS
- to dig down
- đào (chân tường...) cho đổ xuống
- to dig in (into)
- thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)
- chôn vùi
- to dig oneself in
ẩn mình (bằng cách đào hàm trú ẩn...)
- to dig out
- đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra
- to dig out a secret
moi ra được một điều bí mật
- to dig up
- xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền)