Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
excavate
/'ekskəveit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đào
    • to excavate a hole
      đào một cái hố
    • to excavate a tunnel
      đào một đường hầm
    • to excavate the soil
      đào đất
  • khai quật
Related words
Related search result for "excavate"
Comments and discussion on the word "excavate"