Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
travail
/'træveil/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) sự đau đẻ
  • công việc khó nhọc, công việc vất vả
nội động từ
  • (y học) đau đẻ
  • làm việc khó nhọc, làm việc vất vả
Related search result for "travail"
Comments and discussion on the word "travail"