Jump to user comments
danh từ
- tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)
- (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất
IDIOMS
- to clear the decks [for action]
- chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
- (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động
- on deck
- (thông tục) sẵn sàng hành động
ngoại động từ
- trang hoàng, tô điểm
- to deck oneself out with fine jewels
tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
- (hàng hải) đóng dàn (tàu)