Jump to user comments
tính từ
- trống rỗng, đói meo (bụng)
- hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm
- rỗng tuếch
- hollow words
những lời rỗng tuếch
- giả dối, không thành thật
- hollow promises
những lời hứa giả dối, những lời hứa suông
IDIOMS
phó từ
- hoàn toàn
- to beat somebody hollow
hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
danh từ
- chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm
ngoại động từ
- làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)