Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
daisy
/'deizi/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây cúc
  • người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
IDIOMS
  • as fresh as a daisy
    • tươi như hoa
  • to turn up one's toes to the daisies
    • (từ lóng) chết, ngủ với giun
Related search result for "daisy"
Comments and discussion on the word "daisy"