Jump to user comments
danh từ
- (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri)
- (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri)
danh từ
- (động vật học) tơ (lông chim)
- lời nói châm chọc, lời nói chua cay
- (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)
ngoại động từ
- làm cho có ngạnh, làm cho có gai