Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dent
/dent/
Jump to user comments
danh từ
  • hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
  • vết mẻ (ở lưỡi dao)
ngoại động từ
  • rập hình nổi; làm cho có vết lõm
  • làm mẻ (lưỡi dao)
Related words
Related search result for "dent"
Comments and discussion on the word "dent"