Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demand
/di'mɑ:nd/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu
    • on demand
      khi yêu cầu, theo yêu cầu
    • in great demand
      được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộng
    • law of supply and demand
      luật cung cầu
  • (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai)
ngoại động từ
  • đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải
    • this problem demands careful treatment
      vấn đề này đòi hỏi phải giải quyết thận trọng
    • this letter demands an immediate reply
      lá thư này cần phải trả lời ngay tức khắc
  • hỏi, hỏi gặng
    • he demanded my business
      anh ta gặng hỏi tôi cần những gì
Related search result for "demand"
Comments and discussion on the word "demand"