Jump to user comments
danh từ
- đường rạch, khe hở, kẻ hở
- to have slits of eyes
mắt ti hí
động từ slit
- chẻ, cắt, rọc, xé toạc
- to slit sheet of metal into strips
cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
- to threaten to slit someone's nose
doạ đánh giập mũi ai
IDIOMS
- to slit someone's weasand