Jump to user comments
tính từ
- ngon, chọn lọc (món ăn)
- a dainty morsel
miếng ăn ngon
- thanh nhã; xinh xắn; dễ thương
- a dainty foot
bàn chân xinh xắn
- a dainty girl
cô gái xinh xắn dễ thương
- khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn
- chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ
IDIOMS
- to be born with a dainty tooth