Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
gouge
/gaudʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum
  • rânh máng; lỗ đục tròn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt
ngoại động từ
  • ((thường) + out) đục bằng, đục máng
  • khoét ra, moi ra, móc ra
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)
Related words
Related search result for "gouge"
Comments and discussion on the word "gouge"