Jump to user comments
danh từ
- sự rủi ro, tai nạn, tai biến
- without accident
an toàn không xảy ra tai nạn
- to meet with an accident
gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
- sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
- by accident
tình cờ, ngẫu nhiên
- cái phụ, cái không chủ yếu
- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường