Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-valeur in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
rẻ tiền
phẩm vật
báu
khai khẩn
phẩm hạnh
vô giá trị
mấy mươi
phẩm
vấp
vấp
khởi nghĩa
thực lực
tạp nhạp
ngược lại
rẻ
đổi lấy
phòng hoả
trồng xen
phản cách mạng
chụm đầu
thù
ấp
thiệt hơn
phản kích
chắn
phản kháng
chống càn
vật lộn
ngược
úm
trị
thí
chống
nạt
dinh điền sứ
khẩn hoang
nói rước
dinh điền
châm chọc
châu báu
tiến công
trị số
dịch phẩm
đáng giá
gấm vóc
chiêm
mất giá
thành kiến
giữ giá
chân giá trị
tổng giá
vưu vật
cạ
cao giá
giá trị
nhân tài
tiểu tốt
chọi
bài
phản điện động
vô dụng
sát
hồ dễ
vứt đi
rơm rác
phẩm giá
vĩnh cửu
vĩnh cửu
trái
gầm ghè
thưa kiện
rủa
nhẹ nợ
phòng thân
phòng gian
oán giận
xương xảu
đo đắn
quay giáo
căm phẫn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last