Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thực lực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • forces réelles.
    • Quân đội có thực lực
      armée qui dispose des forces réelles.
  • valeur réelle.
    • Người có thực lực
      personne qui a une valeur réelle.
Related search result for "thực lực"
Comments and discussion on the word "thực lực"