version="1.0"?>
- contre; contrairement à; à l'encontre de
- Nó hành động ngược lại ý muốn của mẹ nó
il agit contre la volonté de sa mère
- à l'inverse; inversement; réciproquement
- Và ngược lại
et inversement; et réciproquement
- vice versa
- Từ Hà Nội đi Hải Phòng và ngược lại
de Hanôi à Haiphong et vice versa