Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chụm đầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se grouper tête contre tête
    • Họ chụm đầu cùng đọc một quyển sách
      ils se groupent tête contre tête pour lire un même livre
Comments and discussion on the word "chụm đầu"