Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chọi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • combattre; s'affronter
    • Hai con gà trống chọi nhau
      deux coqs qui se combattent
  • se rivaliser ; s'opposer
    • Hai cường quốc chọi nhau
      deux puissances qui se rivalisent
    • Một người yếu chọi với người khoẻ
      un faible qui s'oppose à un fort
  • choquer; percuter; heurter
    • Chọi hai hòn đá vào nhau
      choquer une pierre contre une autre
    • Con quay chọi con quay khác
      une toupie qui en percute une autre
    • Hai tư tưởng chọi nhau
      deux idées qui se heurtent
  • se correspondre parfaitement ; présenter un parallélisme parfait
    • Hai câu chọi nhau từng chữ
      deux sentences qui se présentent un parallélisme parfait
    • trứng chọi với đá
      c'est le pot de terre contre le pot de fer
Related search result for "chọi"
Comments and discussion on the word "chọi"