version="1.0"?>
- (cũng như tấn công) attaquer ; donner l'assaut ; assaillir ; agresser.
- Tiến công quân địch
attaquer l'ennemi.
- se lancer dans la lutte contre.
- Tiến công vào tệ nạn xã hội
se lancer dans la lutte contre les fléaux sociaux.
- offensif.
- Vũ khí tiến công
armes offensives.