Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
phản kháng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • protester, s'élever contre
    • Phản kháng một điều bất công
      protester contre une injustice
Related search result for "phản kháng"
Comments and discussion on the word "phản kháng"