Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chặt chẽ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
chặt chẽ
Ba Chẽ
nghiêm
chặt
mạch lạc
lỏng
quan hệ
chắc nịch
nới
gắn
siết chặt
tổng hợp
khắt khe
trạng thái
nghiêm chỉnh
riết
nhau
đảng
nghiêm cách
đội
nghiêm chính
rạn nứt
gắn bó
hàng ngũ
khối
thân nhân
nghiêm mật
sít sao
lời văn
hệ thống
hùng biện
bố cục
Bùi Quang Chiêu
toàn thể
khuôn khổ
ráo riết
lý tài
tình tiết
dân chúng
nghiêm túc
nghiêm minh
nghiêm ngặt
chầu
khăng khít
niêm luật
ngặt ngõng
chọi
cặp
chảy
kỷ luật
chậm chạp
Thanh Sơn
Quảng Ninh
chạy
chấm
tổ chức
chạm
chất
chết
răng
cắn
hơi
chế độ
chắn
duy vật
sống chết
chắc
Am Váp
chú
chả
chế
vững chắc
Thanh Lâm
chạn
lờ đờ
bảo đảm
chú ý
khuôn
chắt
chật
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last