Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghiêm ngặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Nghiêm nhặt. Rất chặt chẽ gắt gao: Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt.
Related search result for "nghiêm ngặt"
Comments and discussion on the word "nghiêm ngặt"