Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hùng biện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nói hay, giỏi, lập luận chặt chẽ, có sức thuyết phục. Nhà hùng biện. Một trạng sư có tài hùng biện.
Related search result for "hùng biện"
Comments and discussion on the word "hùng biện"