Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lý tài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Tiền nong. 2. t. Chặt chẽ về tiền nong, ham tiền của: Con người lý tài vơ vét từng lợi nhỏ.
Related search result for "lý tài"
Comments and discussion on the word "lý tài"