Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chặt chẽ
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau: phối hợp chặt chẽ đoàn kết chặt chẽ với nhau. 2. Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi: bố trí canh gác chặt chẽ chỉ đạo chặt chẽ.
Related search result for
"chặt chẽ"
Words pronounced/spelled similarly to
"chặt chẽ"
:
chặt chẽ
chất chứa
Words contain
"chặt chẽ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chặt chẽ
Ba Chẽ
nghiêm
chặt
mạch lạc
lỏng
quan hệ
chắc nịch
nới
gắn
more...
Comments and discussion on the word
"chặt chẽ"