Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for băng huyết in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
méo
tuồn tuột
kết băng
xổ
biểu ngữ
máy chữ
đả thương
ghi âm
mưa đá
cầm đầu
họ hàng
ngỏ
ngàn
gạc
phỉ phong
tảng
tá
băng nhân
Giọt hồng băng
nhà băng
người băng
sương giá
chuốt
mạch
tuyết
tháo
mảng
thu tiếng
núi
trắng toát
dòng
Nhạc Phi
âm
hạ
trụy thai
mây
thăng hoa
lăng căng
găm
cao
bổ
Phận tóc da
khấu
ghế
đông
tang
thu
Võ Duy Dương
đóng
Võ Duy Nghi
Phan Bội Châu
First
< Previous
1
2
Next >
Last