Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Dây cương ngựa (cũ) : Lỏng buông tay khấu bước lần dặm băng (K).
  • đg. Trừ đi : Khấu nợ. Khấu đầu khấu đuôi. Trừ đầu trừ đuôi, trừ hết chỗ nọ lại trừ chỗ kia.
Related search result for "khấu"
Comments and discussion on the word "khấu"