Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phỉ phong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Rau phỉ và rau phong, tượng trưng cho sự trong sạch của người đàn bà (cũ): Thói nhà băng tuyết, chất hằng phỉ phong (K).
Related search result for "phỉ phong"
Comments and discussion on the word "phỉ phong"